Có 2 kết quả:
润滑 rùn huá ㄖㄨㄣˋ ㄏㄨㄚˊ • 潤滑 rùn huá ㄖㄨㄣˋ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) oily
(3) sleek
(4) to lubricate
(2) oily
(3) sleek
(4) to lubricate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) oily
(3) sleek
(4) to lubricate
(2) oily
(3) sleek
(4) to lubricate
Bình luận 0