Có 2 kết quả:

润滑 rùn huá ㄖㄨㄣˋ ㄏㄨㄚˊ潤滑 rùn huá ㄖㄨㄣˋ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth
(2) oily
(3) sleek
(4) to lubricate

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth
(2) oily
(3) sleek
(4) to lubricate